Có 2 kết quả:
高举 gāo jǔ ㄍㄠ ㄐㄩˇ • 高舉 gāo jǔ ㄍㄠ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift up
(2) to hold high
(2) to hold high
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift up
(2) to hold high
(2) to hold high
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh